Có 2 kết quả:
人心难测 rén xīn nán cè ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ ㄋㄢˊ ㄘㄜˋ • 人心難測 rén xīn nán cè ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ ㄋㄢˊ ㄘㄜˋ
rén xīn nán cè ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ ㄋㄢˊ ㄘㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hard to fathom a person's mind (idiom)
Bình luận 0
rén xīn nán cè ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ ㄋㄢˊ ㄘㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hard to fathom a person's mind (idiom)
Bình luận 0